đầu bò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu bò+
- Pig-headed, stubborn
- đầu bò đầu bướu (láy, ý tăng)
Very stubborn
- đầu bò đầu bướu (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu bò"
Lượt xem: 608